- Điểm bài tập lớn (cả nhóm chung một điểm).
- Xung phong lên bảng được cộng điểm.
- Nghỉ học bị trừ điểm.
| TT | Mã số SV | Lớp | Họ và tên | Điểm QT | |
| 1 | 1251061471 | 54TH1 | Lê Vũ An | 5.5 | |
| 2 | 1251061472 | 54TH1 | Dương Thế Anh | 8.5 | |
| 3 | 1251061473 | 54TH1 | Đặng Quang Anh | 9 | |
| 4 | 1251061474 | 54TH1 | Nguyễn Trọng Tuấn Anh | 5 | |
| 5 | 1251061475 | 54TH1 | Phạm Thị Lan Anh | 7 | |
| 6 | 1251061417 | 54TH2 | Bùi Thị Ngọc ánh | 8 | |
| 7 | 1251061418 | 54TH2 | Dương Thị ánh | 7 | |
| 8 | 1251061419 | 54TH2 | Vũ Thị Ngọc ánh | 10 | |
| 9 | 1251061477 | 54TH1 | Phạm Văn Bổng | 7.5 | |
| 10 | 1251061478 | 54TH1 | Nguyễn Hữu Chiến | 5.5 | |
| 11 | 1251061479 | 54TH1 | Tạ Văn Chinh | 8 | |
| 12 | 1251061420 | 54TH2 | Trần Văn Chung | 7 | |
| 13 | 1251061480 | 54TH1 | Vũ Kim Cương | 8 | |
| 14 | 1251061421 | 54TH2 | Nguyễn Mạnh Cường | 10 | |
| 15 | 1251061481 | 54TH1 | Nguyễn Văn Cường | 8 | |
| 16 | 1251061422 | 54TH2 | Nguyễn Xuân Cường | 8.5 | |
| 17 | 1251061423 | 54TH2 | Hoàng Mạnh Dũng | 6 | |
| 18 | 1251061483 | 54TH1 | Lê Ngọc Duy | 6 | |
| 19 | 1251061424 | 54TH2 | Tô Tùng Dương | 5 | |
| 20 | 1251061484 | 54TH1 | Trần Quang Đạt | 8 | |
| 21 | 0851060309 | 50TH1 | Nguyễn Văn Đông | 6.5 | |
| 22 | 1251061485 | 54TH1 | Đào Ngọc Đức | 7 | |
| 23 | 1251061426 | 54TH2 | Đoàn Ngọc Đức | 9.5 | |
| 24 | 1251061427 | 54TH2 | Lê Xuân Đức | 8.5 | |
| 25 | 1251061487 | 54TH1 | Nguyễn Hoàng Giang | 8.5 | |
| 26 | 1251061488 | 54TH1 | Nguyễn Thị Giang | 9 | |
| 27 | 1251061489 | 54TH1 | Nguyễn Trường Giang | 5 | |
| 28 | 1251061490 | 54TH1 | Vũ Ngọc Giang | 4 | |
| 29 | 1251061491 | 54TH1 | Nguyễn Văn Giáp | 7 | |
| 30 | 1251061492 | 54TH1 | Nguyễn Đình Hà | 5.5 | |
| 31 | 1251061429 | 54TH2 | Nguyễn Thu Hà | 10 | |
| 32 | 1251061430 | 54TH2 | Dương Đăng Hai | 9 | |
| 33 | 1251061494 | 54TH1 | Nguyễn Thị Hằng | 8.5 | |
| 34 | 1251061431 | 54TH2 | Vương Thị Hằng | 8.5 | |
| 35 | 1251061493 | 54TH1 | Ngọ Thị Hân | 7 | |
| 36 | 1251061495 | 54TH1 | Vũ Đức Hiếu | 7.5 | |
| 37 | 1251061432 | 54TH2 | Trần Quốc Hoàn | 5.5 | |
| 38 | 1251061433 | 54TH2 | Bùi Phú Hoàng | 7 | |
| 39 | 1251061496 | 54TH1 | Nguyễn Huy Hoàng | 7 | |
| 40 | 1251061434 | 54TH2 | Phan Thế Hoàng | 9 | |
| 41 | 1251061497 | 54TH1 | Đặng Văn Học | 5.5 | |
| 42 | 1251061435 | 54TH2 | Phạm Thị Huệ | 8.5 | |
| 43 | 09510600630 | 51TH2 | Bùi Công Hùng | 7 | |
| 44 | 1251061498 | 54TH1 | Ngô Đình Huy | 3 | |
| 45 | 1251061438 | 54TH2 | Chử Thị Huyền | 8.5 | |
| 46 | 1251061439 | 54TH2 | Hoàng Thị Mỹ Huyền | 7.5 | |
| 47 | 1251061436 | 54TH2 | Mai Xuân Hưng | 8.5 | |
| 48 | 1251061437 | 54TH2 | Vũ Xuân Hưởng | 8.5 | |
| 49 | 1251061440 | 54TH2 | Nguyễn Duy Khánh | 9 | |
| 50 | 1251061441 | 54TH2 | Trần Duy Khánh | 7 | |
| 51 | 1251061442 | 54TH2 | Lê Thị Linh | 7 | |
| 52 | 1251061499 | 54TH1 | Tống Thị Linh | 9 | |
| 53 | 1251061501 | 54TH1 | Phạm Huy Long | 8 | |
| 54 | 1251061502 | 54TH1 | Vũ Đức Long | 6 | |
| 55 | 1251061443 | 54TH2 | Giang Đức Mạnh | 9 | |
| 56 | 1251061445 | 54TH2 | Nguyễn Văn Nam | 7 | |
| 57 | 1251061504 | 54TH1 | Cao Thị Ngân | 6.5 | |
| 58 | 1251061446 | 54TH2 | Đỗ Thuỷ Ngân | 7 | |
| 59 | 1251061505 | 54TH1 | Ngô Thúy Ngần | 10 | |
| 60 | 1251061447 | 54TH2 | Nguyễn Đức Nghĩa | 8 | |
| 61 | 1251061506 | 54TH1 | Nguyễn Văn Nghĩa | 6 | |
| 62 | 1251061448 | 54TH2 | Mai Đức Nghiệp | 9 | |
| 63 | 1251061449 | 54TH2 | Nguyễn Thị Như | 8.5 | |
| 64 | 1251061507 | 54TH1 | Nguyễn Việt Phương | 8.5 | |
| 65 | 1251061508 | 54TH1 | Phạm Văn Quang | 9 | |
| 66 | 1251061450 | 54TH2 | Trần Công Quang | 9 | |
| 67 | 1251061451 | 54TH2 | Lê Văn Quyết | 0 | |
| 68 | 1251061452 | 54TH2 | Nguyễn Thị Thuý Quỳnh | 8 | |
| 69 | 1251061453 | 54TH2 | Nguyễn Văn Sang | 6 | |
| 70 | 1251061454 | 54TH2 | Đoàn Thị Sen | 9.5 | |
| 71 | 1251061509 | 54TH1 | Nguyễn Hữu Tá | 9 | |
| 72 | 1251061510 | 54TH1 | Đinh Thị Thanh Tâm | 8 | |
| 73 | 1251061455 | 54TH2 | Lê Văn Tâm | 5.5 | |
| 74 | 1251061512 | 54TH1 | Nguyễn Tử Thắng | 7 | |
| 75 | 1251061513 | 54TH1 | Đinh Thị Thêu | 9 | |
| 76 | 1251061456 | 54TH2 | Bùi Thị Thuý | 7.5 | |
| 77 | 1251061457 | 54TH2 | Hồ Minh Thuý | 9 | |
| 78 | 1251061458 | 54TH2 | Lương Thị Thùy | 8 | |
| 79 | 1251061459 | 54TH2 | Phạm Thị Minh Thùy | 6.5 | |
| 80 | 1251061515 | 54TH1 | Phạm Ngọc Thụy | 4 | |
| 81 | 1251061514 | 54TH1 | Lê Thị Thương | 8.5 | |
| 82 | 1251061460 | 54TH2 | Nguyễn Tất Tiền | 8.5 | |
| 83 | 1251061516 | 54TH1 | Cao Sơn Tịnh | 0 | |
| 84 | 1251061517 | 54TH1 | Ngô Thị Toàn | 8.5 | |
| 85 | 1251061461 | 54TH2 | Lê Thị Quỳnh Trang | 9.5 | |
| 86 | 1251061462 | 54TH2 | Trần Thị Trang | 10 | |
| 87 | 1251061463 | 54TH2 | Vũ Thị Ngọc Trang | 7.5 | |
| 88 | 1251061464 | 54TH2 | Nguyễn Tiến Trinh | 6 | |
| 89 | 1251061465 | 54TH2 | Đinh Sơn Trường | 7 | |
| 90 | 1251061466 | 54TH2 | Lại Xuân Trường | 8 | |
| 91 | 1251061467 | 54TH2 | Tạ Văn Trường | 7 | |
| 92 | 1251061519 | 54TH1 | Trần Văn Tú | 4 | |
| 93 | 1251061520 | 54TH1 | Hứa Thanh Tùng | 8 | |
| 94 | 1251061468 | 54TH2 | Nguyễn Văn Tuyên | 6 | |
| 95 | 1251061522 | 54TH1 | Vũ Đình Tuyên | 4 | |
| 96 | 1251061521 | 54TH1 | Vũ Thị Tươi | 8.5 | |
| 97 | 1251061523 | 54TH1 | Phạm Thị Kiều Vân | 8.5 | |
| 98 | 1251061469 | 54TH2 | Nguyễn Cảnh Vinh | 9 | |
| 99 | 1251061524 | 54TH1 | Dương Long Vũ | 6 | |
| 100 | 1251061525 | 54TH1 | Đỗ Tuấn Vũ | 7 | |
| 101 | 1251061526 | 54TH1 | Nguyễn Thị Hồng Yến | 8.5 | |