Lớp N01:
TT |
Mã số SV |
Lớp |
Họ và tên |
Điểm QT |
1 |
1151061475 |
53TH1 |
Nguyễn Thế Anh |
10 |
2 |
1151061477 |
53TH1 |
Trần Duy Anh |
6 |
3 |
1151060006 |
53TH2 |
Phạm Văn Châu |
6 |
4 |
1151060007 |
53TH2 |
Trần Thị Chi |
5 |
5 |
1151060008 |
53TH2 |
Đinh Công Chính |
4 |
6 |
0851060148 |
50TH2 |
Lê Quốc Cường |
4 |
7 |
1151060013 |
53TH2 |
Phạm Văn Dũng |
5 |
8 |
1051060190 |
52TH2 |
Trần Ngọc Dương |
7 |
9 |
1151060016 |
53TH2 |
Lâm Đức Đạt |
5 |
10 |
1151061483 |
53TH1 |
Nguyễn Văn Điệp |
6 |
11 |
1151061485 |
53TH1 |
Trương Ngọc Đức |
7 |
12 |
1151061486 |
53TH1 |
Nguyễn Thị Giang |
8.5 |
13 |
1151060019 |
53TH2 |
Phạm Việt Hà |
5 |
14 |
1151060021 |
53TH2 |
Nguyễn Văn Hải |
9.5 |
15 |
1151061488 |
53TH1 |
Nguyễn Thị Hạnh |
8 |
16 |
1151060027 |
53TH2 |
Trần Minh Hiếu |
10 |
17 |
1151061490 |
53TH1 |
Phạm Thị Hoa |
7 |
18 |
1151061491 |
53TH1 |
Trương Thị Hoa |
9 |
19 |
1151061492 |
53TH1 |
Phạm Duy Hoà |
6 |
20 |
1151060029 |
53TH2 |
Trần Văn Hoàng |
10 |
21 |
09510600630 |
51TH2 |
Bùi Công Hùng |
0 |
22 |
1051060760 |
52TH2 |
Vũ Đức Huy |
0 |
23 |
1151061496 |
53TH1 |
Vương Thị Huyền |
6 |
24 |
1151060034 |
53TH2 |
Nguyễn Văn Hưng |
10 |
25 |
1151060035 |
53TH2 |
Nguyễn Văn Hưng |
5 |
26 |
1151060037 |
53TH2 |
Nguyễn Thị Lan Hương |
7 |
27 |
1151060039 |
53TH2 |
Trần Thị Thu Hường |
4 |
28 |
1151061501 |
53TH1 |
Cấn Thái Linh |
9 |
29 |
1151061504 |
53TH1 |
Đỗ Thị Mai |
9 |
30 |
1051060990 |
53TH2 |
Phạm Thị Mái |
4 |
31 |
1151061505 |
53TH1 |
Nguyễn Tiến Minh |
10 |
32 |
1151061506 |
53TH1 |
Nghiêm Xuân Mười |
7 |
33 |
1151061507 |
53TH1 |
Phạm Minh Ngọc |
4 |
34 |
1151061509 |
53TH1 |
Phạm Văn Nhất |
10 |
35 |
1151061510 |
53TH1 |
Cao Hồng Nhung |
6 |
36 |
1151060048 |
53TH2 |
Lê Hồng Phong |
5.5 |
37 |
1151061513 |
53TH1 |
Mạch Thị Phượng |
7.5 |
38 |
1151060050 |
53TH2 |
Trần Anh Quân |
5.5 |
39 |
1151061514 |
53TH1 |
Đinh Văn Sáng |
5 |
40 |
1151061517 |
53TH1 |
Vũ Đình Thái |
4 |
41 |
1151060055 |
53TH2 |
Triệu Nhật Thành |
6 |
42 |
1151061519 |
53TH1 |
Phạm Đình Thắng |
6 |
43 |
1151061520 |
53TH1 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
8 |
44 |
1151061521 |
53TH1 |
Đỗ Thị Thu |
8 |
45 |
1151061522 |
53TH1 |
Nguyễn Thị Thu |
7 |
46 |
1151061523 |
53TH1 |
Vũ Văn Thức |
4 |
47 |
1151061524 |
53TH1 |
Trần Trọng Tiên |
7 |
48 |
1151061530 |
53TH1 |
Phạm Thùy Trang |
9 |
49 |
1151061531 |
53TH1 |
Lê Văn Trung |
9 |
50 |
1151061534 |
53TH1 |
Phạm Đình Trường |
7 |
51 |
1051061896 |
52TH2 |
Lại Minh Tuấn |
4 |
52 |
1151061538 |
53TH1 |
Nguyễn Thị Tuyết |
4 |
53 |
1151061539 |
53TH1 |
Vũ Thị Tuyết |
8 |
54 |
1151060067 |
53TH2 |
Nguyễn Thị Hoàng Yến |
4 |
Lớp N02:
TT |
Mã số SV |
Lớp |
Họ và tên |
Điểm QT |
1 |
1151060002 |
53TH2 |
Cao Tuấn Anh |
6.5 |
2 |
1151060003 |
53TH2 |
Hoàng Tuấn Anh |
7 |
3 |
1151061474 |
53TH1 |
Lưu Quốc Anh |
8.5 |
4 |
1151061476 |
53TH1 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
10 |
5 |
1151060004 |
53TH2 |
Trần Phương Anh |
4 |
6 |
1151060005 |
53TH2 |
Nguyễn Văn Bình |
8.5 |
7 |
1151061479 |
53TH1 |
Nguyễn Đức Cảnh |
5 |
8 |
1151061481 |
53TH1 |
Trần Gia Công |
9 |
9 |
1151060010 |
53TH2 |
Nguyễn Phương Anh Hùng Cường |
7 |
10 |
1151061482 |
53TH1 |
Nguyễn Ngọc Dân |
8.5 |
11 |
1151060011 |
53TH2 |
Đặng Thị Diệu |
6 |
12 |
1151060017 |
53TH2 |
Trần Quốc Đạt |
10 |
13 |
1151061484 |
53TH1 |
Tạ Văn Đức |
5 |
14 |
1151061487 |
53TH1 |
Nguyễn Thị Hà |
8.5 |
15 |
1151060018 |
53TH2 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
8.5 |
16 |
1151060020 |
53TH2 |
Tống Thị Thu Hà |
8.5 |
17 |
1151060022 |
53TH2 |
Nguyễn Văn Hải |
6 |
18 |
1151060023 |
53TH2 |
Lê Thị Hằng |
7 |
19 |
1151060024 |
53TH2 |
Lê Văn Hậu |
9.5 |
20 |
1151060025 |
53TH2 |
Hoàng Trung Hiếu |
8 |
21 |
1151060026 |
53TH2 |
Phạm Thanh Hiếu |
9.5 |
22 |
1151061489 |
53TH1 |
Phạm Thị Hoa |
8.5 |
23 |
1151060028 |
53TH2 |
Trần Thị Thanh Hoa |
4 |
24 |
1151060030 |
53TH2 |
Hoàng Thị Hồng |
8 |
25 |
1151060031 |
53TH2 |
Phạm Thị Hồng |
9 |
26 |
1151061494 |
53TH1 |
Nguyễn Văn Hùng |
8 |
27 |
1151060036 |
53TH2 |
Phạm Quốc Hưng |
8 |
28 |
1151060038 |
53TH2 |
Lê Thị Hường |
7.5 |
29 |
1151060040 |
53TH2 |
Đỗ Kim Hưởng |
4 |
30 |
1151061497 |
53TH1 |
Vũ Phan Nguyên Khánh |
7 |
31 |
1151061498 |
53TH1 |
Phùng Trọng Khôi |
8 |
32 |
1151060042 |
53TH2 |
Lê Thị Lan |
10 |
33 |
1151061499 |
53TH1 |
Lê Thị Lan |
10 |
34 |
1151061500 |
53TH1 |
Nguyễn Thị Lan |
8 |
35 |
1151061502 |
53TH1 |
Phạm Thị Loan |
8.5 |
36 |
1151061503 |
53TH1 |
Nguyễn Thành Luân |
7 |
37 |
1151060043 |
53TH2 |
Đinh Văn Mạnh |
10 |
38 |
1151060044 |
53TH2 |
Phạm Thị May |
5 |
39 |
1151060046 |
53TH2 |
Trần Thị Ngát |
6 |
40 |
1151060045 |
53TH2 |
Phạm Thị Tuyết Ngân |
8.5 |
41 |
1151061508 |
53TH1 |
Nguyễn Thị Nhâm |
9 |
42 |
1151061511 |
53TH1 |
Trần Văn Ninh |
5 |
43 |
1151060051 |
53TH2 |
Lê Đình Quang |
0 |
44 |
1151060053 |
53TH2 |
Lê Ngọc Sơn |
7 |
45 |
1151061515 |
53TH1 |
Nguyễn Tư Sơn |
10 |
46 |
1151061516 |
53TH1 |
Hoàng Thị Sương |
10 |
47 |
1151060058 |
53TH2 |
Phạm Thị Thơm |
6 |
48 |
1151060059 |
53TH2 |
Trần Văn Thuỷ |
6 |
49 |
1151060060 |
53TH2 |
Nguyễn Trung Tiến |
6 |
50 |
1151060061 |
53TH2 |
Nguyễn Trung Tiến |
5.5 |
51 |
1151061527 |
53TH1 |
Nguyễn Văn Tiến |
8 |
52 |
1151061528 |
53TH1 |
Nguyễn Văn Tiến |
8 |
53 |
1151061529 |
53TH1 |
Nguyễn Duy Tiệp |
7 |
54 |
1151060062 |
53TH2 |
Phan Tuấn Tiệp |
10 |
55 |
1151060063 |
53TH2 |
Nguyễn Thị Trang |
4 |
56 |
1151061533 |
53TH1 |
Đỗ Văn Trường |
8 |
57 |
1151060064 |
53TH2 |
Phan Thế Tuấn |
1 |
58 |
1151060065 |
53TH2 |
Vũ Thanh Tùng |
10 |