Giảng viên

Phạm Thanh Bình
Bộ môn Mạng và an toàn thông tin
Khoa Công nghệ thông tin - Đại học Thuỷ Lợi

Thứ Bảy, 7 tháng 2, 2015

Điểm quá trình Hệ điều hành - 53TH

Lớp N01:


TT Mã số SV Lớp Họ và tên Điểm QT
1 1151061475 53TH1 Nguyễn Thế Anh 10
2 1151061477 53TH1 Trần Duy Anh 6
3 1151060006 53TH2 Phạm Văn Châu 6
4 1151060007 53TH2 Trần Thị Chi 5
5 1151060008 53TH2 Đinh Công Chính 4
6 0851060148 50TH2 Lê Quốc Cường 4
7 1151060013 53TH2 Phạm Văn Dũng 5
8 1051060190 52TH2 Trần Ngọc Dương 7
9 1151060016 53TH2 Lâm Đức Đạt 5
10 1151061483 53TH1 Nguyễn Văn Điệp 6
11 1151061485 53TH1 Trương Ngọc Đức 7
12 1151061486 53TH1 Nguyễn Thị Giang 8.5
13 1151060019 53TH2 Phạm Việt Hà 5
14 1151060021 53TH2 Nguyễn Văn Hải 9.5
15 1151061488 53TH1 Nguyễn Thị Hạnh 8
16 1151060027 53TH2 Trần Minh Hiếu 10
17 1151061490 53TH1 Phạm Thị Hoa 7
18 1151061491 53TH1 Trương Thị Hoa 9
19 1151061492 53TH1 Phạm Duy Hoà 6
20 1151060029 53TH2 Trần Văn Hoàng 10
21 09510600630 51TH2 Bùi Công Hùng 0
22 1051060760 52TH2 Vũ Đức Huy 0
23 1151061496 53TH1 Vương Thị Huyền 6
24 1151060034 53TH2 Nguyễn Văn Hưng 10
25 1151060035 53TH2 Nguyễn Văn Hưng 5
26 1151060037 53TH2 Nguyễn Thị Lan Hương 7
27 1151060039 53TH2 Trần Thị Thu Hường 4
28 1151061501 53TH1 Cấn Thái Linh 9
29 1151061504 53TH1 Đỗ Thị Mai 9
30 1051060990 53TH2 Phạm Thị Mái 4
31 1151061505 53TH1 Nguyễn Tiến Minh 10
32 1151061506 53TH1 Nghiêm Xuân Mười 7
33 1151061507 53TH1 Phạm Minh Ngọc 4
34 1151061509 53TH1 Phạm Văn Nhất 10
35 1151061510 53TH1 Cao Hồng Nhung 6
36 1151060048 53TH2 Lê Hồng Phong 5.5

37 1151061513 53TH1 Mạch Thị Phượng 7.5
38 1151060050 53TH2 Trần Anh Quân 5.5
39 1151061514 53TH1 Đinh Văn Sáng 5
40 1151061517 53TH1 Vũ Đình Thái 4
41 1151060055 53TH2 Triệu Nhật Thành 6
42 1151061519 53TH1 Phạm Đình Thắng 6
43 1151061520 53TH1 Nguyễn Thị Kim Thoa 8
44 1151061521 53TH1 Đỗ Thị Thu 8
45 1151061522 53TH1 Nguyễn Thị Thu 7
46 1151061523 53TH1 Vũ Văn Thức 4
47 1151061524 53TH1 Trần Trọng Tiên 7
48 1151061530 53TH1 Phạm Thùy Trang 9
49 1151061531 53TH1 Lê Văn Trung 9
50 1151061534 53TH1 Phạm Đình Trường 7
51 1051061896 52TH2 Lại Minh Tuấn 4
52 1151061538 53TH1 Nguyễn Thị Tuyết 4
53 1151061539 53TH1 Vũ Thị Tuyết 8
54 1151060067 53TH2 Nguyễn Thị Hoàng Yến 4

Lớp N02:


TT Mã số SV Lớp Họ và tên Điểm QT
1 1151060002 53TH2 Cao Tuấn Anh 6.5
2 1151060003 53TH2 Hoàng Tuấn Anh 7
3 1151061474 53TH1 Lưu Quốc Anh 8.5
4 1151061476 53TH1 Nguyễn Thị Kim Anh 10
5 1151060004 53TH2 Trần Phương Anh 4
6 1151060005 53TH2 Nguyễn Văn Bình 8.5
7 1151061479 53TH1 Nguyễn Đức Cảnh 5
8 1151061481 53TH1 Trần Gia Công 9
9 1151060010 53TH2 Nguyễn Phương Anh Hùng Cường 7
10 1151061482 53TH1 Nguyễn Ngọc Dân 8.5
11 1151060011 53TH2 Đặng Thị Diệu 6
12 1151060017 53TH2 Trần Quốc Đạt 10
13 1151061484 53TH1 Tạ Văn Đức 5
14 1151061487 53TH1 Nguyễn Thị Hà 8.5
15 1151060018 53TH2 Nguyễn Thị Thu Hà 8.5
16 1151060020 53TH2 Tống Thị Thu Hà 8.5
17 1151060022 53TH2 Nguyễn Văn Hải 6
18 1151060023 53TH2 Lê Thị Hằng 7
19 1151060024 53TH2 Lê Văn Hậu 9.5
20 1151060025 53TH2 Hoàng Trung Hiếu 8
21 1151060026 53TH2 Phạm Thanh Hiếu 9.5
22 1151061489 53TH1 Phạm Thị Hoa 8.5
23 1151060028 53TH2 Trần Thị Thanh Hoa 4
24 1151060030 53TH2 Hoàng Thị Hồng 8
25 1151060031 53TH2 Phạm Thị Hồng 9
26 1151061494 53TH1 Nguyễn Văn Hùng 8
27 1151060036 53TH2 Phạm Quốc Hưng 8
28 1151060038 53TH2 Lê Thị Hường 7.5
29 1151060040 53TH2 Đỗ Kim Hưởng 4
30 1151061497 53TH1 Vũ Phan Nguyên Khánh 7
31 1151061498 53TH1 Phùng Trọng Khôi 8
32 1151060042 53TH2 Lê Thị Lan 10
33 1151061499 53TH1 Lê Thị Lan 10
34 1151061500 53TH1 Nguyễn Thị Lan 8
35 1151061502 53TH1 Phạm Thị Loan 8.5
36 1151061503 53TH1 Nguyễn Thành Luân 7

37 1151060043 53TH2 Đinh Văn Mạnh 10
38 1151060044 53TH2 Phạm Thị May 5
39 1151060046 53TH2 Trần Thị Ngát 6
40 1151060045 53TH2 Phạm Thị Tuyết Ngân 8.5
41 1151061508 53TH1 Nguyễn Thị Nhâm 9
42 1151061511 53TH1 Trần Văn Ninh 5
43 1151060051 53TH2 Lê Đình Quang 0
44 1151060053 53TH2 Lê Ngọc Sơn 7
45 1151061515 53TH1 Nguyễn Tư Sơn 10
46 1151061516 53TH1 Hoàng Thị Sương 10
47 1151060058 53TH2 Phạm Thị Thơm 6
48 1151060059 53TH2 Trần Văn Thuỷ 6
49 1151060060 53TH2 Nguyễn Trung Tiến 6
50 1151060061 53TH2 Nguyễn Trung Tiến 5.5
51 1151061527 53TH1 Nguyễn Văn Tiến 8
52 1151061528 53TH1 Nguyễn Văn Tiến 8
53 1151061529 53TH1 Nguyễn Duy Tiệp 7
54 1151060062 53TH2 Phan Tuấn Tiệp 10
55 1151060063 53TH2 Nguyễn Thị Trang 4
56 1151061533 53TH1 Đỗ Văn Trường 8
57 1151060064 53TH2 Phan Thế Tuấn 1
58 1151060065 53TH2 Vũ Thanh Tùng 10