Lớp N01.1:
TT |
Mã số SV |
Lớp |
Họ và tên |
Điểm QT |
1 |
1351060047 |
55TH1 |
Phạm Tuấn Anh |
10 |
2 |
1351060131 |
55TH2 |
Nguyễn Hữu Bằng |
4 |
3 |
1351060133 |
55TH1 |
Vũ Công Bằng |
5.5 |
4 |
1351060256 |
55TH3 |
Phạm Đình Cường |
3 |
5 |
1351060284 |
55TH3 |
Nguyễn Thị Dịu |
9 |
6 |
1351060401 |
55TH1 |
Nguyễn Văn Đại |
6 |
7 |
1351060439 |
55TH3 |
Ngô Văn Đạt |
5 |
8 |
1351060413 |
55TH1 |
Đỗ Duy Đăng |
5.5 |
9 |
1351060414 |
55TH2 |
Nguyễn Hải Đăng |
8 |
10 |
1351060599 |
55TH2 |
Nguyễn Hữu Hải |
4 |
11 |
1351060648 |
55TH1 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
8.5 |
12 |
1351060743 |
55TH3 |
Hoàng Minh Hiếu |
3 |
13 |
1351060742 |
55TH1 |
Triệu Minh Hiếu |
4 |
14 |
1351060767 |
55TH2 |
Nguyễn Thị Hoa |
7 |
15 |
1351060769 |
55TH1 |
Nguyễn Thị Hoa |
10 |
16 |
1351060823 |
55TH1 |
Vũ Huy Hoàng |
5.5 |
17 |
1351060886 |
55TH1 |
Vũ Thị Huệ |
4 |
18 |
1351060898 |
55TH2 |
Chu Mạnh Hùng |
7 |
19 |
1351060914 |
55TH1 |
Nguyễn Công Hùng |
7.5 |
20 |
1351060911 |
55TH3 |
Trần Mạnh Hùng |
3 |
21 |
1351061101 |
55TH2 |
Trịnh Tùng Lâm |
10 |
22 |
1351061175 |
55TH1 |
Hà Thị Linh |
4 |
23 |
1351061166 |
55TH3 |
Lê Đình Linh |
5 |
24 |
1351061177 |
55TH3 |
Nguyễn Thị Nhật Linh |
0 |
25 |
1351061167 |
55TH3 |
Nguyễn Văn Linh |
0 |
26 |
1351061239 |
55TH2 |
Nguyễn Thành Luân |
4 |
27 |
1351061400 |
55TH3 |
Lê Thị Kiều Ngân |
9 |
28 |
1351061413 |
55TH2 |
Nguyễn Thị Ngoan |
9.5 |
29 |
1351061427 |
55TH1 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
5.5 |
30 |
1351061430 |
55TH3 |
Nguyễn Trần Ngọc |
9 |
31 |
1351061520 |
55TH3 |
Bùi Trọng Phát |
4 |
32 |
1351061521 |
55TH2 |
Phạm Xuân Phát |
9 |
33 |
1351061624 |
55TH3 |
Nguyễn Anh Quang |
7 |
34 |
1351061640 |
55TH3 |
Đặng Kim Quý |
3 |
35 |
1351061699 |
55TH2 |
Nguyễn Tiến San |
4 |
36 |
1351061747 |
55TH1 |
Phạm Đăng Sử |
8.5 |
37 |
1351061753 |
55TH3 |
Nguyễn Đức Tài |
7.5 |
38 |
1351061761 |
55TH1 |
Nguyễn Anh Tâm |
3 |
39 |
1351061762 |
55TH1 |
Nguyễn Thị Tâm |
10 |
40 |
1351061875 |
55TH1 |
Ngô Quang Thành |
4 |
41 |
1351061879 |
55TH1 |
Phùng Văn Thành |
5.5 |
42 |
1351061806 |
55TH3 |
Bùi Thị Thắm |
5.5 |
43 |
1351061808 |
55TH2 |
Nguyễn Thị Thắm |
9.5 |
44 |
1351061805 |
55TH3 |
Trần Thị Hồng Thắm |
8.5 |
45 |
1351061924 |
55TH1 |
Phùng Văn Thiện |
7.5 |
46 |
1351062087 |
55TH2 |
Nguyễn Công Khánh Toàn |
4 |
47 |
1351062088 |
55TH2 |
Phạm Khả Toàn |
4 |
48 |
1351062096 |
55TH1 |
Nguyễn Hữu Toản |
7.5 |
49 |
1351062113 |
55TH2 |
Phan Thị Trang |
4 |
50 |
1351062182 |
55TH3 |
Nguyễn Mạnh Trung |
8.5 |
51 |
1351062300 |
55TH1 |
Hoàng Văn Tùng |
7.5 |
52 |
1351062352 |
55TH3 |
Nguyễn Quốc Việt |
5 |
53 |
1351062354 |
55TH1 |
Phạm Quốc Việt |
5.5 |
54 |
1351062361 |
55TH1 |
Nguyễn Quang Vinh |
9 |
Lớp N01.2:
TT |
Mã số SV |
Lớp |
Họ và tên |
Điểm QT |
1 |
1351060026 |
55TH3 |
Hoàng Trung Anh |
0 |
2 |
1351060046 |
55TH1 |
Lê Thị Phương Anh |
4 |
3 |
1351060113 |
55TH2 |
Nguyễn Thị ánh |
8.5 |
4 |
1351060145 |
55TH3 |
Đinh Thị Bích |
8.5 |
5 |
1351060156 |
55TH1 |
Đặng Văn Bình |
4 |
6 |
1351060186 |
55TH2 |
Ngô Minh Chiến |
4 |
7 |
1351060198 |
55TH2 |
Nguyễn Đức Chính |
4 |
8 |
1351060374 |
55TH2 |
Lê Thành Duy |
7 |
9 |
1351060373 |
55TH2 |
Phan Đức Duy |
6 |
10 |
1351060396 |
55TH2 |
Nguyễn Văn Đài |
8.5 |
11 |
1351060601 |
55TH3 |
Vũ Văn Hải |
7.5 |
12 |
1351060649 |
55TH2 |
Ngô Thị Hằng |
7 |
13 |
1351060628 |
55TH1 |
Đào Thị Ngọc Hân |
7 |
14 |
1351060695 |
55TH1 |
Nguyễn Đức Hậu |
7 |
15 |
1351060721 |
55TH1 |
Trương Trọng Hiển |
4 |
16 |
1351060733 |
55TH3 |
Trần Tuấn Hiệp |
7.5 |
17 |
1351060744 |
55TH3 |
Vũ Trung Hiếu |
7.5 |
18 |
1351060806 |
55TH2 |
Đỗ Thị Hoan |
6 |
19 |
1351060810 |
55TH1 |
Khiếu Văn Hoàn |
9.5 |
20 |
1351060816 |
55TH3 |
Nguyễn Huy Hoàng |
7.5 |
21 |
1351060832 |
55TH2 |
Nguyễn Viết Hoàng |
8.5 |
22 |
1351060875 |
55TH2 |
Đặng Thị Huế |
7 |
23 |
1351060880 |
55TH3 |
Nguyễn Thị Huệ |
3 |
24 |
1351060899 |
55TH3 |
Mai Duy Hùng |
3 |
25 |
1351060996 |
55TH1 |
Phạm Quang Huy |
9.5 |
26 |
1351060928 |
55TH3 |
Lê Quang Hưng |
7.5 |
27 |
1351060954 |
55TH1 |
Ngô Thị Mai Hương |
3 |
28 |
1351061056 |
55TH1 |
Đinh Gia Khánh |
8.5 |
29 |
1351061082 |
55TH1 |
Lê Trọng Kiên |
7 |
30 |
1351061115 |
55TH1 |
Nguyễn Tùng Lâm |
7 |
31 |
1351061132 |
55TH3 |
Đỗ Thị Ngọc Lê |
8.5 |
32 |
1351061133 |
55TH2 |
Trần Thị Lê |
7 |
33 |
1351061214 |
55TH3 |
Kim Hải Long |
8.5 |
34 |
1351061209 |
55TH3 |
Phan Duy Lợi |
7.5 |
35 |
1351061290 |
55TH1 |
Bùi Đức Mạnh |
3 |
36 |
1351061352 |
55TH1 |
Đặng Văn Nam |
4 |
37 |
1351061387 |
55TH1 |
Trương Thị Nga |
7 |
38 |
1351061429 |
55TH3 |
Đinh Thị Hồng Ngọc |
3 |
39 |
1351061426 |
55TH1 |
Nguyễn Thị Ngọc |
4 |
40 |
1351061492 |
55TH3 |
Vũ Thị Nhung |
7 |
41 |
1351061501 |
55TH1 |
Phạm Hồng Nương |
4 |
42 |
1351061537 |
55TH1 |
Trần Văn Phong |
4 |
43 |
1351061571 |
55TH2 |
Vũ Thị Phương |
6 |
44 |
1351061656 |
55TH2 |
Nguyễn Thị Quyên |
7 |
45 |
1351061665 |
55TH3 |
Lê Đình Quyết |
7.5 |
46 |
1351061691 |
55TH2 |
Phạm Thị Quỳnh |
7 |
47 |
1351061943 |
55TH1 |
Lê Đình Thọ |
4 |
48 |
1351062007 |
55TH2 |
Ngô Thị Thuỳ |
3 |
49 |
1351062059 |
55TH2 |
Phạm Thị Tiến |
7 |
50 |
1351062170 |
55TH1 |
Triệu Thị Trinh |
4 |
51 |
1351062338 |
55TH2 |
Trần Thị Thanh Vân |
7 |
52 |
1351062377 |
55TH2 |
Trần Văn Vũ |
7 |
53 |
1351062404 |
55TH3 |
Nguyễn Thị Yến |
7 |
54 |
1351062403 |
55TH1 |
Vũ Thị Yến |
7 |
Lớp N01.3:
TT |
Mã số SV |
Lớp |
Họ và tên |
Điểm QT |
1 |
1351060024 |
55TH2 |
Đỗ Tuấn Anh |
4 |
2 |
1351060305 |
55TH2 |
Vũ Tiến Dũng |
7 |
3 |
1351060393 |
55TH2 |
Nguyễn Thị Duyên |
8 |
4 |
1051060190 |
52TH2 |
Trần Ngọc Dương |
7 |
5 |
1351060461 |
55TH3 |
Bùi Hữu Đoàn |
4.5 |
6 |
1351060600 |
55TH2 |
Phạm Ngọc Hải |
7 |
7 |
1051060394 |
52TH1 |
Phan Ngọc Hải |
3 |
8 |
1351060910 |
55TH3 |
Vũ Việt Hùng |
6.5 |
9 |
1351061014 |
55TH2 |
Lê Thị Huyền |
6 |
10 |
1251061440 |
54TH2 |
Nguyễn Duy Khánh |
8 |
11 |
1351061059 |
55TH3 |
Phạm Văn Khánh |
4.5 |
12 |
0851060698 |
50TH2 |
Dương Thành Kiên |
5.5 |
13 |
1351061176 |
55TH3 |
Trần Thị Linh |
5.5 |
14 |
1351061213 |
55TH2 |
Phạm Thăng Long |
7 |
15 |
1351061212 |
55TH1 |
Trần Ngọc Long |
7.5 |
16 |
1351061291 |
55TH3 |
Nguyễn Phú Mạnh |
7.5 |
17 |
1351061384 |
55TH1 |
Nguyễn Thị Nga |
9 |
18 |
1351061428 |
55TH2 |
Trịnh Văn Ngọc |
5.5 |
19 |
1351061469 |
55TH2 |
Vũ Minh Nhất |
8 |
20 |
1351061471 |
55TH3 |
Nguyễn Văn Nhật |
4.5 |
21 |
1351061470 |
55TH3 |
Phạm Văn Nhật |
5.5 |
22 |
1351061545 |
55TH3 |
Nguyễn Văn Phúc |
4.5 |
23 |
1351061570 |
55TH1 |
Lê Tri Phương |
7 |
24 |
1351061623 |
55TH2 |
Trần Ngọc Quang |
5.5 |
25 |
1351061642 |
55TH1 |
Bùi Minh Quý |
5.5 |
26 |
1351061657 |
55TH2 |
Bùi Thị Quyên |
6 |
27 |
1351061659 |
55TH3 |
Vũ Hữu Quyến |
5.5 |
28 |
1351061711 |
55TH2 |
Nguyễn Văn Sinh |
8 |
29 |
1351061763 |
55TH1 |
Nguyễn Thế Tâm |
9 |
30 |
1351061775 |
55TH3 |
Nguyễn Thị Tấm |
6.5 |
31 |
1351061787 |
55TH2 |
Trần Sơn Tây |
5.5 |
32 |
1351061796 |
55TH3 |
Nguyễn Khắc Thái |
8.5 |
33 |
1351061801 |
55TH2 |
Nguyễn Trọng Thái |
7 |
34 |
1351061880 |
55TH2 |
Lê Văn Thành |
8 |
35 |
1351061802 |
55TH1 |
Nguyễn Thị Thắm |
5.5 |
36 |
1351061814 |
55TH2 |
Bùi Văn Thắng |
5.5 |
37 |
1351061928 |
55TH1 |
Nguyễn Văn Thiết |
8.5 |
38 |
0851061284 |
50TH1 |
Nguyễn Duy Thông |
5.5 |
39 |
1351061955 |
55TH1 |
Nguyễn Thị Bích Thơm |
10 |
40 |
1351062012 |
55TH3 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
5.5 |
41 |
1351062004 |
55TH2 |
Phạm Hồng Thuý |
7 |
42 |
1351062022 |
55TH1 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
9.5 |
43 |
1351061993 |
55TH1 |
Nguyễn Thị Hoài Thương |
8.5 |
44 |
1351061997 |
55TH1 |
Vũ Thị Thương |
10 |
45 |
1351062204 |
55TH1 |
Phan Minh Trường |
8 |
46 |
1351062226 |
55TH1 |
Vũ Duy Tú |
4 |
47 |
1051061896 |
52TH2 |
Lại Minh Tuấn |
3 |