Các bạn download file bên dưới về xem nhé:
http://www.mediafire.com/view/7832dp51846hyz5/DiemQT_TinDC_K57.xls
Giảng viên
Phạm Thanh Bình
Bộ môn Mạng và an toàn thông tin
Khoa Công nghệ thông tin - Đại học Thuỷ Lợi
Bộ môn Mạng và an toàn thông tin
Khoa Công nghệ thông tin - Đại học Thuỷ Lợi
Thứ Bảy, 5 tháng 12, 2015
Thứ Tư, 24 tháng 6, 2015
Điểm quá trình Kiến trúc máy tính - 55TH
Lớp N01.1:
Lớp N01.2:
Lớp N01.3:
TT | Mã số SV | Lớp | Họ và tên | Điểm QT | |
1 | 1351060047 | 55TH1 | Phạm Tuấn Anh | 10 | |
2 | 1351060131 | 55TH2 | Nguyễn Hữu Bằng | 4 | |
3 | 1351060133 | 55TH1 | Vũ Công Bằng | 5.5 | |
4 | 1351060256 | 55TH3 | Phạm Đình Cường | 3 | |
5 | 1351060284 | 55TH3 | Nguyễn Thị Dịu | 9 | |
6 | 1351060401 | 55TH1 | Nguyễn Văn Đại | 6 | |
7 | 1351060439 | 55TH3 | Ngô Văn Đạt | 5 | |
8 | 1351060413 | 55TH1 | Đỗ Duy Đăng | 5.5 | |
9 | 1351060414 | 55TH2 | Nguyễn Hải Đăng | 8 | |
10 | 1351060599 | 55TH2 | Nguyễn Hữu Hải | 4 | |
11 | 1351060648 | 55TH1 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 8.5 | |
12 | 1351060743 | 55TH3 | Hoàng Minh Hiếu | 3 | |
13 | 1351060742 | 55TH1 | Triệu Minh Hiếu | 4 | |
14 | 1351060767 | 55TH2 | Nguyễn Thị Hoa | 7 | |
15 | 1351060769 | 55TH1 | Nguyễn Thị Hoa | 10 | |
16 | 1351060823 | 55TH1 | Vũ Huy Hoàng | 5.5 | |
17 | 1351060886 | 55TH1 | Vũ Thị Huệ | 4 | |
18 | 1351060898 | 55TH2 | Chu Mạnh Hùng | 7 | |
19 | 1351060914 | 55TH1 | Nguyễn Công Hùng | 7.5 | |
20 | 1351060911 | 55TH3 | Trần Mạnh Hùng | 3 | |
21 | 1351061101 | 55TH2 | Trịnh Tùng Lâm | 10 | |
22 | 1351061175 | 55TH1 | Hà Thị Linh | 4 | |
23 | 1351061166 | 55TH3 | Lê Đình Linh | 5 | |
24 | 1351061177 | 55TH3 | Nguyễn Thị Nhật Linh | 0 | |
25 | 1351061167 | 55TH3 | Nguyễn Văn Linh | 0 | |
26 | 1351061239 | 55TH2 | Nguyễn Thành Luân | 4 | |
27 | 1351061400 | 55TH3 | Lê Thị Kiều Ngân | 9 | |
28 | 1351061413 | 55TH2 | Nguyễn Thị Ngoan | 9.5 | |
29 | 1351061427 | 55TH1 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 5.5 | |
30 | 1351061430 | 55TH3 | Nguyễn Trần Ngọc | 9 | |
31 | 1351061520 | 55TH3 | Bùi Trọng Phát | 4 | |
32 | 1351061521 | 55TH2 | Phạm Xuân Phát | 9 | |
33 | 1351061624 | 55TH3 | Nguyễn Anh Quang | 7 | |
34 | 1351061640 | 55TH3 | Đặng Kim Quý | 3 | |
35 | 1351061699 | 55TH2 | Nguyễn Tiến San | 4 | |
36 | 1351061747 | 55TH1 | Phạm Đăng Sử | 8.5 |
37 | 1351061753 | 55TH3 | Nguyễn Đức Tài | 7.5 | |
38 | 1351061761 | 55TH1 | Nguyễn Anh Tâm | 3 | |
39 | 1351061762 | 55TH1 | Nguyễn Thị Tâm | 10 | |
40 | 1351061875 | 55TH1 | Ngô Quang Thành | 4 | |
41 | 1351061879 | 55TH1 | Phùng Văn Thành | 5.5 | |
42 | 1351061806 | 55TH3 | Bùi Thị Thắm | 5.5 | |
43 | 1351061808 | 55TH2 | Nguyễn Thị Thắm | 9.5 | |
44 | 1351061805 | 55TH3 | Trần Thị Hồng Thắm | 8.5 | |
45 | 1351061924 | 55TH1 | Phùng Văn Thiện | 7.5 | |
46 | 1351062087 | 55TH2 | Nguyễn Công Khánh Toàn | 4 | |
47 | 1351062088 | 55TH2 | Phạm Khả Toàn | 4 | |
48 | 1351062096 | 55TH1 | Nguyễn Hữu Toản | 7.5 | |
49 | 1351062113 | 55TH2 | Phan Thị Trang | 4 | |
50 | 1351062182 | 55TH3 | Nguyễn Mạnh Trung | 8.5 | |
51 | 1351062300 | 55TH1 | Hoàng Văn Tùng | 7.5 | |
52 | 1351062352 | 55TH3 | Nguyễn Quốc Việt | 5 | |
53 | 1351062354 | 55TH1 | Phạm Quốc Việt | 5.5 | |
54 | 1351062361 | 55TH1 | Nguyễn Quang Vinh | 9 |
Lớp N01.2:
TT | Mã số SV | Lớp | Họ và tên | Điểm QT | |
1 | 1351060026 | 55TH3 | Hoàng Trung Anh | 0 | |
2 | 1351060046 | 55TH1 | Lê Thị Phương Anh | 4 | |
3 | 1351060113 | 55TH2 | Nguyễn Thị ánh | 8.5 | |
4 | 1351060145 | 55TH3 | Đinh Thị Bích | 8.5 | |
5 | 1351060156 | 55TH1 | Đặng Văn Bình | 4 | |
6 | 1351060186 | 55TH2 | Ngô Minh Chiến | 4 | |
7 | 1351060198 | 55TH2 | Nguyễn Đức Chính | 4 | |
8 | 1351060374 | 55TH2 | Lê Thành Duy | 7 | |
9 | 1351060373 | 55TH2 | Phan Đức Duy | 6 | |
10 | 1351060396 | 55TH2 | Nguyễn Văn Đài | 8.5 | |
11 | 1351060601 | 55TH3 | Vũ Văn Hải | 7.5 | |
12 | 1351060649 | 55TH2 | Ngô Thị Hằng | 7 | |
13 | 1351060628 | 55TH1 | Đào Thị Ngọc Hân | 7 | |
14 | 1351060695 | 55TH1 | Nguyễn Đức Hậu | 7 | |
15 | 1351060721 | 55TH1 | Trương Trọng Hiển | 4 | |
16 | 1351060733 | 55TH3 | Trần Tuấn Hiệp | 7.5 | |
17 | 1351060744 | 55TH3 | Vũ Trung Hiếu | 7.5 | |
18 | 1351060806 | 55TH2 | Đỗ Thị Hoan | 6 | |
19 | 1351060810 | 55TH1 | Khiếu Văn Hoàn | 9.5 | |
20 | 1351060816 | 55TH3 | Nguyễn Huy Hoàng | 7.5 | |
21 | 1351060832 | 55TH2 | Nguyễn Viết Hoàng | 8.5 | |
22 | 1351060875 | 55TH2 | Đặng Thị Huế | 7 | |
23 | 1351060880 | 55TH3 | Nguyễn Thị Huệ | 3 | |
24 | 1351060899 | 55TH3 | Mai Duy Hùng | 3 | |
25 | 1351060996 | 55TH1 | Phạm Quang Huy | 9.5 | |
26 | 1351060928 | 55TH3 | Lê Quang Hưng | 7.5 | |
27 | 1351060954 | 55TH1 | Ngô Thị Mai Hương | 3 | |
28 | 1351061056 | 55TH1 | Đinh Gia Khánh | 8.5 | |
29 | 1351061082 | 55TH1 | Lê Trọng Kiên | 7 | |
30 | 1351061115 | 55TH1 | Nguyễn Tùng Lâm | 7 | |
31 | 1351061132 | 55TH3 | Đỗ Thị Ngọc Lê | 8.5 | |
32 | 1351061133 | 55TH2 | Trần Thị Lê | 7 | |
33 | 1351061214 | 55TH3 | Kim Hải Long | 8.5 | |
34 | 1351061209 | 55TH3 | Phan Duy Lợi | 7.5 | |
35 | 1351061290 | 55TH1 | Bùi Đức Mạnh | 3 | |
36 | 1351061352 | 55TH1 | Đặng Văn Nam | 4 |
37 | 1351061387 | 55TH1 | Trương Thị Nga | 7 | |
38 | 1351061429 | 55TH3 | Đinh Thị Hồng Ngọc | 3 | |
39 | 1351061426 | 55TH1 | Nguyễn Thị Ngọc | 4 | |
40 | 1351061492 | 55TH3 | Vũ Thị Nhung | 7 | |
41 | 1351061501 | 55TH1 | Phạm Hồng Nương | 4 | |
42 | 1351061537 | 55TH1 | Trần Văn Phong | 4 | |
43 | 1351061571 | 55TH2 | Vũ Thị Phương | 6 | |
44 | 1351061656 | 55TH2 | Nguyễn Thị Quyên | 7 | |
45 | 1351061665 | 55TH3 | Lê Đình Quyết | 7.5 | |
46 | 1351061691 | 55TH2 | Phạm Thị Quỳnh | 7 | |
47 | 1351061943 | 55TH1 | Lê Đình Thọ | 4 | |
48 | 1351062007 | 55TH2 | Ngô Thị Thuỳ | 3 | |
49 | 1351062059 | 55TH2 | Phạm Thị Tiến | 7 | |
50 | 1351062170 | 55TH1 | Triệu Thị Trinh | 4 | |
51 | 1351062338 | 55TH2 | Trần Thị Thanh Vân | 7 | |
52 | 1351062377 | 55TH2 | Trần Văn Vũ | 7 | |
53 | 1351062404 | 55TH3 | Nguyễn Thị Yến | 7 | |
54 | 1351062403 | 55TH1 | Vũ Thị Yến | 7 |
Lớp N01.3:
TT | Mã số SV | Lớp | Họ và tên | Điểm QT | |
1 | 1351060024 | 55TH2 | Đỗ Tuấn Anh | 4 | |
2 | 1351060305 | 55TH2 | Vũ Tiến Dũng | 7 | |
3 | 1351060393 | 55TH2 | Nguyễn Thị Duyên | 8 | |
4 | 1051060190 | 52TH2 | Trần Ngọc Dương | 7 | |
5 | 1351060461 | 55TH3 | Bùi Hữu Đoàn | 4.5 | |
6 | 1351060600 | 55TH2 | Phạm Ngọc Hải | 7 | |
7 | 1051060394 | 52TH1 | Phan Ngọc Hải | 3 | |
8 | 1351060910 | 55TH3 | Vũ Việt Hùng | 6.5 | |
9 | 1351061014 | 55TH2 | Lê Thị Huyền | 6 | |
10 | 1251061440 | 54TH2 | Nguyễn Duy Khánh | 8 | |
11 | 1351061059 | 55TH3 | Phạm Văn Khánh | 4.5 | |
12 | 0851060698 | 50TH2 | Dương Thành Kiên | 5.5 | |
13 | 1351061176 | 55TH3 | Trần Thị Linh | 5.5 | |
14 | 1351061213 | 55TH2 | Phạm Thăng Long | 7 | |
15 | 1351061212 | 55TH1 | Trần Ngọc Long | 7.5 | |
16 | 1351061291 | 55TH3 | Nguyễn Phú Mạnh | 7.5 | |
17 | 1351061384 | 55TH1 | Nguyễn Thị Nga | 9 | |
18 | 1351061428 | 55TH2 | Trịnh Văn Ngọc | 5.5 | |
19 | 1351061469 | 55TH2 | Vũ Minh Nhất | 8 | |
20 | 1351061471 | 55TH3 | Nguyễn Văn Nhật | 4.5 | |
21 | 1351061470 | 55TH3 | Phạm Văn Nhật | 5.5 | |
22 | 1351061545 | 55TH3 | Nguyễn Văn Phúc | 4.5 | |
23 | 1351061570 | 55TH1 | Lê Tri Phương | 7 | |
24 | 1351061623 | 55TH2 | Trần Ngọc Quang | 5.5 | |
25 | 1351061642 | 55TH1 | Bùi Minh Quý | 5.5 | |
26 | 1351061657 | 55TH2 | Bùi Thị Quyên | 6 | |
27 | 1351061659 | 55TH3 | Vũ Hữu Quyến | 5.5 | |
28 | 1351061711 | 55TH2 | Nguyễn Văn Sinh | 8 | |
29 | 1351061763 | 55TH1 | Nguyễn Thế Tâm | 9 | |
30 | 1351061775 | 55TH3 | Nguyễn Thị Tấm | 6.5 | |
31 | 1351061787 | 55TH2 | Trần Sơn Tây | 5.5 | |
32 | 1351061796 | 55TH3 | Nguyễn Khắc Thái | 8.5 | |
33 | 1351061801 | 55TH2 | Nguyễn Trọng Thái | 7 | |
34 | 1351061880 | 55TH2 | Lê Văn Thành | 8 | |
35 | 1351061802 | 55TH1 | Nguyễn Thị Thắm | 5.5 | |
36 | 1351061814 | 55TH2 | Bùi Văn Thắng | 5.5 |
37 | 1351061928 | 55TH1 | Nguyễn Văn Thiết | 8.5 | |
38 | 0851061284 | 50TH1 | Nguyễn Duy Thông | 5.5 | |
39 | 1351061955 | 55TH1 | Nguyễn Thị Bích Thơm | 10 | |
40 | 1351062012 | 55TH3 | Nguyễn Thị Thuỷ | 5.5 | |
41 | 1351062004 | 55TH2 | Phạm Hồng Thuý | 7 | |
42 | 1351062022 | 55TH1 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 9.5 | |
43 | 1351061993 | 55TH1 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 8.5 | |
44 | 1351061997 | 55TH1 | Vũ Thị Thương | 10 | |
45 | 1351062204 | 55TH1 | Phan Minh Trường | 8 | |
46 | 1351062226 | 55TH1 | Vũ Duy Tú | 4 | |
47 | 1051061896 | 52TH2 | Lại Minh Tuấn | 3 |
Thứ Bảy, 7 tháng 2, 2015
Điểm quá trình Hệ điều hành - 53TH
Lớp N01:
Lớp N02:
TT | Mã số SV | Lớp | Họ và tên | Điểm QT | |
1 | 1151061475 | 53TH1 | Nguyễn Thế Anh | 10 | |
2 | 1151061477 | 53TH1 | Trần Duy Anh | 6 | |
3 | 1151060006 | 53TH2 | Phạm Văn Châu | 6 | |
4 | 1151060007 | 53TH2 | Trần Thị Chi | 5 | |
5 | 1151060008 | 53TH2 | Đinh Công Chính | 4 | |
6 | 0851060148 | 50TH2 | Lê Quốc Cường | 4 | |
7 | 1151060013 | 53TH2 | Phạm Văn Dũng | 5 | |
8 | 1051060190 | 52TH2 | Trần Ngọc Dương | 7 | |
9 | 1151060016 | 53TH2 | Lâm Đức Đạt | 5 | |
10 | 1151061483 | 53TH1 | Nguyễn Văn Điệp | 6 | |
11 | 1151061485 | 53TH1 | Trương Ngọc Đức | 7 | |
12 | 1151061486 | 53TH1 | Nguyễn Thị Giang | 8.5 | |
13 | 1151060019 | 53TH2 | Phạm Việt Hà | 5 | |
14 | 1151060021 | 53TH2 | Nguyễn Văn Hải | 9.5 | |
15 | 1151061488 | 53TH1 | Nguyễn Thị Hạnh | 8 | |
16 | 1151060027 | 53TH2 | Trần Minh Hiếu | 10 | |
17 | 1151061490 | 53TH1 | Phạm Thị Hoa | 7 | |
18 | 1151061491 | 53TH1 | Trương Thị Hoa | 9 | |
19 | 1151061492 | 53TH1 | Phạm Duy Hoà | 6 | |
20 | 1151060029 | 53TH2 | Trần Văn Hoàng | 10 | |
21 | 09510600630 | 51TH2 | Bùi Công Hùng | 0 | |
22 | 1051060760 | 52TH2 | Vũ Đức Huy | 0 | |
23 | 1151061496 | 53TH1 | Vương Thị Huyền | 6 | |
24 | 1151060034 | 53TH2 | Nguyễn Văn Hưng | 10 | |
25 | 1151060035 | 53TH2 | Nguyễn Văn Hưng | 5 | |
26 | 1151060037 | 53TH2 | Nguyễn Thị Lan Hương | 7 | |
27 | 1151060039 | 53TH2 | Trần Thị Thu Hường | 4 | |
28 | 1151061501 | 53TH1 | Cấn Thái Linh | 9 | |
29 | 1151061504 | 53TH1 | Đỗ Thị Mai | 9 | |
30 | 1051060990 | 53TH2 | Phạm Thị Mái | 4 | |
31 | 1151061505 | 53TH1 | Nguyễn Tiến Minh | 10 | |
32 | 1151061506 | 53TH1 | Nghiêm Xuân Mười | 7 | |
33 | 1151061507 | 53TH1 | Phạm Minh Ngọc | 4 | |
34 | 1151061509 | 53TH1 | Phạm Văn Nhất | 10 | |
35 | 1151061510 | 53TH1 | Cao Hồng Nhung | 6 | |
36 | 1151060048 | 53TH2 | Lê Hồng Phong | 5.5 |
37 | 1151061513 | 53TH1 | Mạch Thị Phượng | 7.5 | |
38 | 1151060050 | 53TH2 | Trần Anh Quân | 5.5 | |
39 | 1151061514 | 53TH1 | Đinh Văn Sáng | 5 | |
40 | 1151061517 | 53TH1 | Vũ Đình Thái | 4 | |
41 | 1151060055 | 53TH2 | Triệu Nhật Thành | 6 | |
42 | 1151061519 | 53TH1 | Phạm Đình Thắng | 6 | |
43 | 1151061520 | 53TH1 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 8 | |
44 | 1151061521 | 53TH1 | Đỗ Thị Thu | 8 | |
45 | 1151061522 | 53TH1 | Nguyễn Thị Thu | 7 | |
46 | 1151061523 | 53TH1 | Vũ Văn Thức | 4 | |
47 | 1151061524 | 53TH1 | Trần Trọng Tiên | 7 | |
48 | 1151061530 | 53TH1 | Phạm Thùy Trang | 9 | |
49 | 1151061531 | 53TH1 | Lê Văn Trung | 9 | |
50 | 1151061534 | 53TH1 | Phạm Đình Trường | 7 | |
51 | 1051061896 | 52TH2 | Lại Minh Tuấn | 4 | |
52 | 1151061538 | 53TH1 | Nguyễn Thị Tuyết | 4 | |
53 | 1151061539 | 53TH1 | Vũ Thị Tuyết | 8 | |
54 | 1151060067 | 53TH2 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 4 |
Lớp N02:
TT | Mã số SV | Lớp | Họ và tên | Điểm QT | |
1 | 1151060002 | 53TH2 | Cao Tuấn Anh | 6.5 | |
2 | 1151060003 | 53TH2 | Hoàng Tuấn Anh | 7 | |
3 | 1151061474 | 53TH1 | Lưu Quốc Anh | 8.5 | |
4 | 1151061476 | 53TH1 | Nguyễn Thị Kim Anh | 10 | |
5 | 1151060004 | 53TH2 | Trần Phương Anh | 4 | |
6 | 1151060005 | 53TH2 | Nguyễn Văn Bình | 8.5 | |
7 | 1151061479 | 53TH1 | Nguyễn Đức Cảnh | 5 | |
8 | 1151061481 | 53TH1 | Trần Gia Công | 9 | |
9 | 1151060010 | 53TH2 | Nguyễn Phương Anh Hùng Cường | 7 | |
10 | 1151061482 | 53TH1 | Nguyễn Ngọc Dân | 8.5 | |
11 | 1151060011 | 53TH2 | Đặng Thị Diệu | 6 | |
12 | 1151060017 | 53TH2 | Trần Quốc Đạt | 10 | |
13 | 1151061484 | 53TH1 | Tạ Văn Đức | 5 | |
14 | 1151061487 | 53TH1 | Nguyễn Thị Hà | 8.5 | |
15 | 1151060018 | 53TH2 | Nguyễn Thị Thu Hà | 8.5 | |
16 | 1151060020 | 53TH2 | Tống Thị Thu Hà | 8.5 | |
17 | 1151060022 | 53TH2 | Nguyễn Văn Hải | 6 | |
18 | 1151060023 | 53TH2 | Lê Thị Hằng | 7 | |
19 | 1151060024 | 53TH2 | Lê Văn Hậu | 9.5 | |
20 | 1151060025 | 53TH2 | Hoàng Trung Hiếu | 8 | |
21 | 1151060026 | 53TH2 | Phạm Thanh Hiếu | 9.5 | |
22 | 1151061489 | 53TH1 | Phạm Thị Hoa | 8.5 | |
23 | 1151060028 | 53TH2 | Trần Thị Thanh Hoa | 4 | |
24 | 1151060030 | 53TH2 | Hoàng Thị Hồng | 8 | |
25 | 1151060031 | 53TH2 | Phạm Thị Hồng | 9 | |
26 | 1151061494 | 53TH1 | Nguyễn Văn Hùng | 8 | |
27 | 1151060036 | 53TH2 | Phạm Quốc Hưng | 8 | |
28 | 1151060038 | 53TH2 | Lê Thị Hường | 7.5 | |
29 | 1151060040 | 53TH2 | Đỗ Kim Hưởng | 4 | |
30 | 1151061497 | 53TH1 | Vũ Phan Nguyên Khánh | 7 | |
31 | 1151061498 | 53TH1 | Phùng Trọng Khôi | 8 | |
32 | 1151060042 | 53TH2 | Lê Thị Lan | 10 | |
33 | 1151061499 | 53TH1 | Lê Thị Lan | 10 | |
34 | 1151061500 | 53TH1 | Nguyễn Thị Lan | 8 | |
35 | 1151061502 | 53TH1 | Phạm Thị Loan | 8.5 | |
36 | 1151061503 | 53TH1 | Nguyễn Thành Luân | 7 |
37 | 1151060043 | 53TH2 | Đinh Văn Mạnh | 10 | |
38 | 1151060044 | 53TH2 | Phạm Thị May | 5 | |
39 | 1151060046 | 53TH2 | Trần Thị Ngát | 6 | |
40 | 1151060045 | 53TH2 | Phạm Thị Tuyết Ngân | 8.5 | |
41 | 1151061508 | 53TH1 | Nguyễn Thị Nhâm | 9 | |
42 | 1151061511 | 53TH1 | Trần Văn Ninh | 5 | |
43 | 1151060051 | 53TH2 | Lê Đình Quang | 0 | |
44 | 1151060053 | 53TH2 | Lê Ngọc Sơn | 7 | |
45 | 1151061515 | 53TH1 | Nguyễn Tư Sơn | 10 | |
46 | 1151061516 | 53TH1 | Hoàng Thị Sương | 10 | |
47 | 1151060058 | 53TH2 | Phạm Thị Thơm | 6 | |
48 | 1151060059 | 53TH2 | Trần Văn Thuỷ | 6 | |
49 | 1151060060 | 53TH2 | Nguyễn Trung Tiến | 6 | |
50 | 1151060061 | 53TH2 | Nguyễn Trung Tiến | 5.5 | |
51 | 1151061527 | 53TH1 | Nguyễn Văn Tiến | 8 | |
52 | 1151061528 | 53TH1 | Nguyễn Văn Tiến | 8 | |
53 | 1151061529 | 53TH1 | Nguyễn Duy Tiệp | 7 | |
54 | 1151060062 | 53TH2 | Phan Tuấn Tiệp | 10 | |
55 | 1151060063 | 53TH2 | Nguyễn Thị Trang | 4 | |
56 | 1151061533 | 53TH1 | Đỗ Văn Trường | 8 | |
57 | 1151060064 | 53TH2 | Phan Thế Tuấn | 1 | |
58 | 1151060065 | 53TH2 | Vũ Thanh Tùng | 10 |
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)